Đọc nhanh: 杨秀清 (dương tú thanh). Ý nghĩa là: Yang Xiuqing (1821-1856), nhà tổ chức và tổng chỉ huy của Cuộc nổi dậy Thái Bình.
杨秀清 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Yang Xiuqing (1821-1856), nhà tổ chức và tổng chỉ huy của Cuộc nổi dậy Thái Bình
Yang Xiuqing (1821-1856), organizer and commander-in-chief of the Taiping Rebellion
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杨秀清
- 山清水秀 瀑布 流水 生财 江山如画 背景墙
- Bức tường nền đẹp như tranh vẽ cảnh đẹp núi non thác nước chảy sinh tài.
- 她 眉清目秀 , 真 漂亮
- Cô ấy mắt phượng mày ngàu, thật đẹp.
- 姐姐 长得 眉目清秀
- Chị gái tôi có khuôn mặt thanh tú.
- 这片 地方 山清水秀 , 别饶风致
- ở đây non xanh nước biếc, vô cùng thú vị.
- 面貌 清秀
- bộ mặt thanh tú.
- 她 的 面貌 很 清秀
- Khuôn mặt cô ấy rất thanh tú.
- 这位 姑娘 模样 清秀 , 气质 出众
- Cô gái này có dáng vẻ thanh tú, khí chất nổi bật.
- 这 孩子 真 美 , 眉清目秀 , 五官端正
- Đứa trẻ này thật đẹp, mắt phượng mày ngài, ngũ quan hài hòa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
杨›
清›
秀›