Đọc nhanh: 杨虎城 (dương hổ thành). Ý nghĩa là: Yang Hucheng (1893-1949), lãnh chúa Trung Quốc và tướng quốc dân tộc.
杨虎城 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Yang Hucheng (1893-1949), lãnh chúa Trung Quốc và tướng quốc dân tộc
Yang Hucheng (1893-1949), Chinese warlord and Nationalist general
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杨虎城
- 不入虎穴 , 焉得虎子
- Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con
- 不入虎穴 , 焉得虎子
- Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con.
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 不能 光听 颂杨 , 好话 坏话 都 要 听
- không thể chỉ nghe lời tán dương, nói tốt nói xấu cũng đều phải nghe.
- 东北虎 保护区 只 让 老虎 和 它们 的 猎物 生活
- khu vực bảo tồn loài hổ Đông Bắc chỉ giành cho hổ và các loài thú săn sinh sống.
- 东边 的 城市 非常 繁华
- Thành phố ở phía đông rất náo nhiệt.
- 两只 虎牙 朝 两边 支 着
- Hai chiếc răng hổ nhô ra hai bên.
- 上海 是 一个 飞速发展 的 城市
- Thượng Hải là thành phố có tốc độ phát triển thần tốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
城›
杨›
虎›