杨澜 yánglán
volume volume

Từ hán việt: 【dương lan】

Đọc nhanh: 杨澜 (dương lan). Ý nghĩa là: Yang Lan (1968-), chủ sở hữu truyền thông Trung Quốc, nhà báo và người dẫn chương trình trò chuyện.

Ý Nghĩa của "杨澜" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

杨澜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Yang Lan (1968-), chủ sở hữu truyền thông Trung Quốc, nhà báo và người dẫn chương trình trò chuyện

Yang Lan (1968-), Chinese media proprietor, journalist, and talk show hostess

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杨澜

  • volume volume

    - 风暴 fēngbào 引发 yǐnfā le 汹涌 xiōngyǒng de 波澜 bōlán

    - Cơn bão gây ra những đợt sóng lớn.

  • volume volume

    - 小杨 xiǎoyáng 喜欢 xǐhuan jiān 豆腐 dòufǔ

    - Tiểu Dương thích rán đậu.

  • volume volume

    - 挺拔 tǐngbá de 白杨 báiyáng

    - cây bạch dương thẳng đứng

  • volume volume

    - 我姓 wǒxìng yáng

    - Tớ họ Dương

  • volume volume

    - 杨柳 yángliǔ 吐翠 tǔcuì

    - cây dương liễu màu xanh biếc

  • volume volume

    - 杨柳依依 yángliǔyīyī

    - cành dương liễu lả lơi theo gió

  • volume volume

    - 杨树 yángshù 长得 zhǎngde kuài

    - Cây dương lớn lên rất nhanh.

  • volume volume

    - 我家 wǒjiā 院子 yuànzi yǒu 几棵 jǐkē 杨树 yángshù

    - Trong sân nhà tôi có một cây dương.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Yáng
    • Âm hán việt: Dương
    • Nét bút:一丨ノ丶フノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DNSH (木弓尸竹)
    • Bảng mã:U+6768
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+12 nét)
    • Pinyin: Lán
    • Âm hán việt: Lan
    • Nét bút:丶丶一丶丨フ一丨フ丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ELSW (水中尸田)
    • Bảng mã:U+6F9C
    • Tần suất sử dụng:Cao