Đọc nhanh: 杨梅镇 (dương mai trấn). Ý nghĩa là: Thị trấn Yangmei ở quận Đào Viên 桃園縣 | 桃园县 , phía bắc Đài Loan.
✪ 1. Thị trấn Yangmei ở quận Đào Viên 桃園縣 | 桃园县 , phía bắc Đài Loan
Yangmei town in Taoyuan county 桃園縣|桃园县 [Táo yuán xiàn], north Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杨梅镇
- 杨梅 酸酸甜甜 的 , 特别 好吃
- Thanh mai chua chua ngọt ngọt rất ngon.
- 他 在 镇上 顿 了 几天
- Anh ấy nghỉ lại vài ngày ở thị trấn.
- 他 因 工作 镇夜 未眠
- Anh ấy thức suốt đêm vì công việc.
- 杨 梅树 开花 了
- Cây thanh mai ra hoa rồi.
- 那棵 杨 梅树 结果 了
- Cây thanh mai đó đã ra trái.
- 眼下 正是 杨梅 成熟 季
- Hiện đang vào mua thanh mai chín rộ.
- 她 正在 津津有味 地 吃 着 杨梅
- Cô ấy đang ăn thanh mai một cách ngon lành.
- 今天 爸爸 买回来 一盆 梅花
- Hôm nay bố mua một chậu hoa mai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
杨›
梅›
镇›