Đọc nhanh: 杨月清 (dương nguyệt thanh). Ý nghĩa là: Yang Yueqing, đạo diễn phim tài liệu người Canada gốc Hoa.
杨月清 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Yang Yueqing, đạo diễn phim tài liệu người Canada gốc Hoa
Yang Yueqing, Chinese-Canadian woman documentary film director
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杨月清
- 风月 清幽
- gió mát trăng trong
- 这个 月 必须 完清 税款
- Tháng này phải nộp đủ tiền thuế.
- 通跨 院儿 的 月亮 门 冷清清 地开 着
- ánh trăng ảm đạm hắt bóng xuống sân vườn.
- 月色 清明
- ánh trăng sáng trong.
- 凄清 的 月光
- ánh trăng lạnh lẽo.
- 冷清清 的 月色
- ánh trăng ảm đạm.
- 一个 人 的 心灵 通透 清澈 的 能 如同 月季花 开 了 般的 美艳 , 该 多 好 !
- Tâm hồn của một người trong suốt, trong sáng, có thể đẹp như đóa hồng nở rộ, thật tốt biết bao!
- 我 还 欠 了 一些 钱 , 计划 下个月 还清
- Tôi vẫn còn nợ một số tiền, dự định sẽ trả hết vào tháng sau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
月›
杨›
清›