来福线 lái fú xiàn
volume volume

Từ hán việt: 【lai phúc tuyến】

Đọc nhanh: 来福线 (lai phúc tuyến). Ý nghĩa là: rifling (rãnh xoắn bên trong nòng súng).

Ý Nghĩa của "来福线" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

来福线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rifling (rãnh xoắn bên trong nòng súng)

rifling (helical grooves inside the barrel of a gun)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 来福线

  • volume volume

    - 从来 cónglái 没享 méixiǎng 过福 guòfú

    - Ông ấy chưa từng hưởng phúc.

  • volume volume

    - 东方 dōngfāng 一线 yīxiàn 鱼白 yúbái 黎明 límíng 已经 yǐjīng 到来 dàolái

    - Phương đông xuất hiện một vệt trắng bạc, bình minh đã ló dạng.

  • volume volume

    - 四川 sìchuān de 表妹 biǎomèi 带来 dàilái le 许多 xǔduō 家乡 jiāxiāng de 特产 tèchǎn ràng 大饱口福 dàbǎokǒufú

    - Anh họ tôi từ Tứ Xuyên mang nhiều đặc sản quê tôi đến, khiến tôi no nên thỏa thích

  • volume volume

    - 在线 zàixiàn 学习 xuéxí 变得 biànde 越来越 yuèláiyuè 普及 pǔjí

    - Học trực tuyến ngày càng trở nên phổ biến.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 今天 jīntiān de 幸福 xìngfú shì 先烈 xiānliè men 流血流汗 liúxiěliúhàn 得来 delái de

    - hạnh phúc hôm nay của chúng ta là do các bậc tiên liệt đổ mồ hôi và máu giành lại.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 幸福生活 xìngfúshēnghuó 来之不易 láizhībùyì 我们 wǒmen yīng 饮水思源 yǐnshuǐsīyuán wàng 自己 zìjǐ 肩负 jiānfù de 责任 zérèn

    - Để có cuộc sống hạnh phúc ngày hôm nay thật không dễ dàng, chúng ta phải uống nước nhớ nguồn và không quên trách nhiệm của mình.

  • volume volume

    - 光线 guāngxiàn cóng 窗户 chuānghu 透进来 tòujìnlái

    - Ánh sáng chiếu vào qua cửa sổ.

  • - zài 一起 yìqǐ hěn 幸福 xìngfú 从来 cónglái 没有 méiyǒu xiǎng 过会 guòhuì 如此 rúcǐ 快乐 kuàilè

    - Ở bên em rất hạnh phúc, anh chưa bao giờ nghĩ rằng mình có thể hạnh phúc đến thế.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Lāi , Lái , Lài
    • Âm hán việt: Lai , Lãi
    • Nét bút:一丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:DT (木廿)
    • Bảng mã:U+6765
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+9 nét)
    • Pinyin: Fú , Fù
    • Âm hán việt: Phúc
    • Nét bút:丶フ丨丶一丨フ一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IFMRW (戈火一口田)
    • Bảng mã:U+798F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 线

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn
    • Âm hán việt: Tuyến
    • Nét bút:フフ一一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMIJ (女一戈十)
    • Bảng mã:U+7EBF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao