Đọc nhanh: 来福线 (lai phúc tuyến). Ý nghĩa là: rifling (rãnh xoắn bên trong nòng súng).
来福线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rifling (rãnh xoắn bên trong nòng súng)
rifling (helical grooves inside the barrel of a gun)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 来福线
- 他 从来 没享 过福
- Ông ấy chưa từng hưởng phúc.
- 东方 一线 鱼白 , 黎明 已经 到来
- Phương đông xuất hiện một vệt trắng bạc, bình minh đã ló dạng.
- 四川 的 表妹 带来 了 许多 家乡 的 特产 , 让 我 大饱口福
- Anh họ tôi từ Tứ Xuyên mang nhiều đặc sản quê tôi đến, khiến tôi no nên thỏa thích
- 在线 学习 变得 越来越 普及
- Học trực tuyến ngày càng trở nên phổ biến.
- 我们 今天 的 幸福 是 先烈 们 流血流汗 得来 的
- hạnh phúc hôm nay của chúng ta là do các bậc tiên liệt đổ mồ hôi và máu giành lại.
- 今天 的 幸福生活 来之不易 我们 应 饮水思源 不 忘 自己 肩负 的 责任
- Để có cuộc sống hạnh phúc ngày hôm nay thật không dễ dàng, chúng ta phải uống nước nhớ nguồn và không quên trách nhiệm của mình.
- 光线 从 窗户 透进来
- Ánh sáng chiếu vào qua cửa sổ.
- 和 你 在 一起 很 幸福 , 我 从来 没有 想 过会 如此 快乐
- Ở bên em rất hạnh phúc, anh chưa bao giờ nghĩ rằng mình có thể hạnh phúc đến thế.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
来›
福›
线›