Đọc nhanh: 来料 (lai liệu). Ý nghĩa là: Nguyên vật liệu. Ví dụ : - 我们同意与你们进行来料加工贸易 Chúng tôi đồng ý tiến hành giao dịch nguyên vật liệu với bạn
来料 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nguyên vật liệu
- 我们 同意 与 你们 进行 来料加工 贸易
- Chúng tôi đồng ý tiến hành giao dịch nguyên vật liệu với bạn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 来料
- 她 用 芸香 来 制作 自制 香料
- Cô ấy dùng hương thảo để làm gia vị tự chế.
- 料 不到 他会来
- Không ngờ anh ấy lại đến.
- 保存 烤盘 里 的 牛肉 汁 可以 用来 做 蘸 料
- Để lại nước sốt thịt bò trong chảo rang, có thể dùng để làm nước chấm.
- 猴子 撕裂 树皮 来 作 食料
- Con Khỉ xé vỏ cây kiếm thức ăn.
- 这块 布料 摸起来 很 毛
- Mảnh vải này sờ vào rất thô ráp.
- 我用 塑料瓶 来 储水
- Tôi dùng chai nhựa để chứa nước.
- 我们 同意 与 你们 进行 来料加工 贸易
- Chúng tôi đồng ý tiến hành giao dịch nguyên vật liệu với bạn
- 吊车 一种 通常 配有 联接 在 传送带 上 的 吊桶 或 戽 斗 , 用来 举起 材料
- Xe cần cẩu là một loại xe thường được trang bị thùng hoặc cái xô treo được kết nối với băng chuyền, được sử dụng để nâng lên các vật liệu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
料›
来›