Đọc nhanh: 条幅 (điều bức). Ý nghĩa là: tranh hoặc chữ viết (treo dọc).
条幅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tranh hoặc chữ viết (treo dọc)
直挂的长条的字画,单幅的叫单条,成组的叫屏条
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 条幅
- 一条 命
- một mạng người.
- 一条 ( 张 、 幅 ) 横幅
- một bức biểu ngữ.
- 这幅 画 的 线条 很 细
- Các đường nét trong bức tranh này rất tinh tế.
- 这幅 画 的 线条 很 清晰
- Đường nét của bức tranh này rất rõ ràng.
- 这幅 画 的 线条 很 优美
- Đường nét của bức tranh này rất đẹp.
- 这幅 画 的 线条 非常 柔和
- Đường nét của bức tranh này rất hài hoà.
- 这幅 画 的 线条 遒劲 刚健
- Đường nét của bức tranh này rất mạnh mẽ
- 这条 河 的 幅度 很大
- Chiều rộng con sông này rất rộng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
幅›
条›