Đọc nhanh: 条贯 (điều quán). Ý nghĩa là: hệ thống; trật tự; thứ tự; mạch lạc.
条贯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hệ thống; trật tự; thứ tự; mạch lạc
条理;系统
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 条贯
- 三条 弄堂
- ba cái ngõ.
- 三条 新闻
- ba mẩu tin
- 三条 线索 都 不 完整
- Ba manh mối đều không đầy đủ.
- 一条 挂绳
- Dây đeo( thẻ sinh viên, thẻ nhân viên)
- 三条 床单 放在 柜子 里
- Ba chiếc ga trải giường ở trong tủ.
- 黄河 横贯 本省
- Sông Hoàng vắt ngang tỉnh này.
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
- 这 条 公路 贯穿 本省 十几个 县
- con đường này nối liền mười mấy huyện trong tỉnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
条›
贯›