条规 tiáoguī
volume volume

Từ hán việt: 【điều quy】

Đọc nhanh: 条规 (điều quy). Ý nghĩa là: nội quy; điều lệ; điều quy.

Ý Nghĩa của "条规" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

条规 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nội quy; điều lệ; điều quy

由国家或集体制定的分列项目规则

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 条规

  • volume volume

    - zhè tiáo 规则 guīzé 具有 jùyǒu 一般性 yìbānxìng

    - Quy tắc này có tính chất chung.

  • volume volume

    - zhè tiáo 法规 fǎguī 就是 jiùshì 判断 pànduàn 合法 héfǎ 交易 jiāoyì 非法交易 fēifǎjiāoyì de 杠杠 gànggàng

    - những luật lệ này chính là tiêu chuẩn nhất định để phán đoán giao dịch hợp pháp và bất hợp pháp.

  • volume volume

    - 规则 guīzé yǒu 三条 sāntiáo yào

    - Quy tắc có ba điều phải nhớ.

  • volume volume

    - zhè tiáo 河流 héliú de 水道 shuǐdào 原来 yuánlái hěn 不规则 bùguīzé

    - Dòng chảy của con sông này vốn không được có quy tắc cho lắm.

  • volume volume

    - 为人处世 wéirénchǔshì de 30 tiáo 潜规则 qiánguīzé

    - 30 quy tắc ứng xử "ngầm" .

  • volume volume

    - shì 根据 gēnjù 工会 gōnghuì 章程 zhāngchéng 23 tiáo 规则 guīzé 行动 xíngdòng de

    - Anh ta đang hành động dựa trên quy định điều 23 trong hiến chương công đoàn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 规划 guīhuà le 一条 yītiáo 长途 chángtú 旅程 lǚchéng

    - Họ đã lên kế hoạch cho một hành trình dài.

  • volume volume

    - 这次 zhècì 工资 gōngzī 调整 tiáozhěng 规定 guīdìng le 几条 jǐtiáo 杠杠 gànggàng

    - đây là điều chỉnh lương, quy định mấy tiêu chuẩn nhất định.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Tiáo
    • Âm hán việt: Thiêu , Điêu , Điều
    • Nét bút:ノフ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HED (竹水木)
    • Bảng mã:U+6761
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kiến 見 (+4 nét)
    • Pinyin: Guī
    • Âm hán việt: Quy
    • Nét bút:一一ノ丶丨フノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QOBHU (手人月竹山)
    • Bảng mã:U+89C4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao