Đọc nhanh: 条文 (điều văn). Ý nghĩa là: điều; điều khoản (pháp luật, điều lệ...); điều văn. Ví dụ : - 条文规定得比较活动。 điều khoản quy định tương đối linh hoạt.. - 条文后面附加两项说明。 sau văn bản có kèm theo hai điều thuyết minh.. - 援引条文 dẫn điều lệ
条文 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. điều; điều khoản (pháp luật, điều lệ...); điều văn
法规、章程等的分条说明的文字
- 条文 规定 得 比较 活动
- điều khoản quy định tương đối linh hoạt.
- 条文 后面 附加 两项 说明
- sau văn bản có kèm theo hai điều thuyết minh.
- 援引 条文
- dẫn điều lệ
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 条文
- 援引 条文
- dẫn điều lệ
- 文笔 条畅
- hành văn lưu loát
- 文章 条理清晰
- Bài văn có trật tự rõ ràng.
- 条文 规定 得 比较 活动
- điều khoản quy định tương đối linh hoạt.
- 文字 必须 在 一定 条件 下 加以 改革
- Chữ viết phải được cải cách trong những điều kiện nhất định.
- 她 把 一条龙 文在 了 腿 上
- Cô ấy đã xăm một con rồng lên chân.
- 她 的 文章 结构 很 有条理
- Bài viết của cô ấy có cấu trúc rất mạch lạc.
- 条文 后面 附加 两项 说明
- sau văn bản có kèm theo hai điều thuyết minh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
文›
条›