条文 tiáowén
volume volume

Từ hán việt: 【điều văn】

Đọc nhanh: 条文 (điều văn). Ý nghĩa là: điều; điều khoản (pháp luật, điều lệ...); điều văn. Ví dụ : - 条文规定得比较活动。 điều khoản quy định tương đối linh hoạt.. - 条文后面附加两项说明。 sau văn bản có kèm theo hai điều thuyết minh.. - 援引条文 dẫn điều lệ

Ý Nghĩa của "条文" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

条文 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. điều; điều khoản (pháp luật, điều lệ...); điều văn

法规、章程等的分条说明的文字

Ví dụ:
  • volume volume

    - 条文 tiáowén 规定 guīdìng 比较 bǐjiào 活动 huódòng

    - điều khoản quy định tương đối linh hoạt.

  • volume volume

    - 条文 tiáowén 后面 hòumiàn 附加 fùjiā 两项 liǎngxiàng 说明 shuōmíng

    - sau văn bản có kèm theo hai điều thuyết minh.

  • volume volume

    - 援引 yuányǐn 条文 tiáowén

    - dẫn điều lệ

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 条文

  • volume volume

    - 援引 yuányǐn 条文 tiáowén

    - dẫn điều lệ

  • volume volume

    - 文笔 wénbǐ 条畅 tiáochàng

    - hành văn lưu loát

  • volume volume

    - 文章 wénzhāng 条理清晰 tiáolǐqīngxī

    - Bài văn có trật tự rõ ràng.

  • volume volume

    - 条文 tiáowén 规定 guīdìng 比较 bǐjiào 活动 huódòng

    - điều khoản quy định tương đối linh hoạt.

  • volume volume

    - 文字 wénzì 必须 bìxū zài 一定 yídìng 条件 tiáojiàn xià 加以 jiāyǐ 改革 gǎigé

    - Chữ viết phải được cải cách trong những điều kiện nhất định.

  • volume volume

    - 一条龙 yītiáolóng 文在 wénzài le tuǐ shàng

    - Cô ấy đã xăm một con rồng lên chân.

  • volume volume

    - de 文章 wénzhāng 结构 jiégòu hěn 有条理 yǒutiáolǐ

    - Bài viết của cô ấy có cấu trúc rất mạch lạc.

  • volume volume

    - 条文 tiáowén 后面 hòumiàn 附加 fùjiā 两项 liǎngxiàng 说明 shuōmíng

    - sau văn bản có kèm theo hai điều thuyết minh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Văn 文 (+0 nét)
    • Pinyin: Wén , Wèn
    • Âm hán việt: Văn , Vấn
    • Nét bút:丶一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YK (卜大)
    • Bảng mã:U+6587
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Tiáo
    • Âm hán việt: Thiêu , Điêu , Điều
    • Nét bút:ノフ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HED (竹水木)
    • Bảng mã:U+6761
    • Tần suất sử dụng:Rất cao