Đọc nhanh: 规条 (quy điều). Ý nghĩa là: quy định.
规条 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quy định
regulations
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 规条
- 这 条 规则 具有 一般性
- Quy tắc này có tính chất chung.
- 这 条 法规 就是 判断 合法 交易 与 非法交易 的 杠杠
- những luật lệ này chính là tiêu chuẩn nhất định để phán đoán giao dịch hợp pháp và bất hợp pháp.
- 规则 有 三条 则 要 记
- Quy tắc có ba điều phải nhớ.
- 这 条 河流 的 水道 原来 很 不规则
- Dòng chảy của con sông này vốn không được có quy tắc cho lắm.
- 为人处世 的 30 条 潜规则
- 30 quy tắc ứng xử "ngầm" .
- 他 是 根据 工会 章程 第 23 条 规则 行动 的
- Anh ta đang hành động dựa trên quy định điều 23 trong hiến chương công đoàn.
- 他们 规划 了 一条 长途 旅程
- Họ đã lên kế hoạch cho một hành trình dài.
- 这次 工资 调整 , 规定 了 几条 杠杠
- đây là điều chỉnh lương, quy định mấy tiêu chuẩn nhất định.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
条›
规›