Đọc nhanh: 条码 (điều mã). Ý nghĩa là: mã vạch.
条码 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mã vạch
barcode
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 条码
- 这 条 裙子 起码 二百块 钱
- Cái váy này ít nhất 200 tệ.
- 三条 新闻
- ba mẩu tin
- 那条 裤子 尺码 偏小
- Chiếc quần đó kích thước hơi nhỏ.
- 三条 线索 都 不 完整
- Ba manh mối đều không đầy đủ.
- 一条 挂绳
- Dây đeo( thẻ sinh viên, thẻ nhân viên)
- 三条 床单 放在 柜子 里
- Ba chiếc ga trải giường ở trong tủ.
- 便条 上 有 她 的 电话号码
- Trên tờ ghi chú có số điện thoại của cô ấy.
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
条›
码›