条码标 tiáomǎ biāo
volume volume

Từ hán việt: 【điều mã tiêu】

Đọc nhanh: 条码标 (điều mã tiêu). Ý nghĩa là: Tem mã vật.

Ý Nghĩa của "条码标" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

条码标 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Tem mã vật

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 条码标

  • volume volume

    - 标明 biāomíng 号码 hàomǎ

    - ghi rõ số

  • volume volume

    - 一条 yītiáo mìng

    - một mạng người.

  • volume volume

    - zhè tiáo 裙子 qúnzi 起码 qǐmǎ 二百块 èrbǎikuài qián

    - Cái váy này ít nhất 200 tệ.

  • volume volume

    - 三条 sāntiáo 新闻 xīnwén

    - ba mẩu tin

  • volume volume

    - 那条 nàtiáo 裤子 kùzi 尺码 chǐmǎ 偏小 piānxiǎo

    - Chiếc quần đó kích thước hơi nhỏ.

  • volume volume

    - 货品 huòpǐn 上标 shàngbiāo hǎo 价码 jiàmǎ

    - hàng hoá đã dán giá

  • volume volume

    - 便条 biàntiáo shàng yǒu de 电话号码 diànhuàhàomǎ

    - Trên tờ ghi chú có số điện thoại của cô ấy.

  • volume volume

    - 这家 zhèjiā 公司 gōngsī 明码标价 míngmǎbiāojià

    - Công ty này niêm yết giá công khai.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin: Tiáo
    • Âm hán việt: Thiêu , Điêu , Điều
    • Nét bút:ノフ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HED (竹水木)
    • Bảng mã:U+6761
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Biāo
    • Âm hán việt: Phiêu , Tiêu
    • Nét bút:一丨ノ丶一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DMMF (木一一火)
    • Bảng mã:U+6807
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thạch 石 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一ノ丨フ一フフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MRNVM (一口弓女一)
    • Bảng mã:U+7801
    • Tần suất sử dụng:Rất cao