Đọc nhanh: 条播 (điều bá). Ý nghĩa là: gieo theo hàng; gieo cấy theo hàng; gieo hàng.
条播 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gieo theo hàng; gieo cấy theo hàng; gieo hàng
播种的一种方法,把种子均匀地播成长条,行与行之间保持一定距离
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 条播
- 飞播 造林
- gieo hạt trồng rừng bằng máy bay.
- 一条 命
- một mạng người.
- 三条 弄堂
- ba cái ngõ.
- 不过 我 觉得 以 你 的 条件 , 做 吃播 大概 是 有些 委屈 了 !
- Nhưng mà theo tớ thấy với điều kiện của cậu mà làm mukbang thì hơi thiệt thòi.
- 三条 新闻
- ba mẩu tin
- 三条 线索 都 不 完整
- Ba manh mối đều không đầy đủ.
- 三条 床单 放在 柜子 里
- Ba chiếc ga trải giường ở trong tủ.
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
播›
条›