Đọc nhanh: 点播 (điểm bá). Ý nghĩa là: trỉa hạt; gieo; tra hạt; trỉa; trồng trỉa; trồng, theo yêu cầu; phát theo yêu cầu; chọn và yêu cầu đài phát. Ví dụ : - 听众点播的音乐节目。 tiết mục âm nhạc theo yêu cầu khán giả.
点播 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. trỉa hạt; gieo; tra hạt; trỉa; trồng trỉa; trồng
播种的一种方法,每隔一定距离挖一小坑,放入种子也叫点种
✪ 2. theo yêu cầu; phát theo yêu cầu; chọn và yêu cầu đài phát
指定节目请广播电台、电视台播送
- 听众 点播 的 音乐节目
- tiết mục âm nhạc theo yêu cầu khán giả.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 点播
- 一盘棋 观点
- quan điểm thống nhất; quan điểm chung.
- 听众 点播 的 音乐节目
- tiết mục âm nhạc theo yêu cầu khán giả.
- 鼓点 的 变化 很 有趣
- Sự thay đổi của nhịp trống rất thú vị.
- 一点儿 工夫 也择 不开
- một ít thời gian cũng không tranh thủ được.
- 一点儿 也 不用 我 费心
- Nó không làm phiền tôi chút nào.
- 一点儿 汁 都 榨 不 出来 了
- Một chút nước cũng ép không ra.
- 一点 小事 , 别 再 嘚 嘚 了
- chuyện nhỏ mà, đừng cằn nhằn nữa.
- 一点 小事 , 跟 孩子 发脾气 犯得上 吗
- Vì việc nhỏ này mà nổi giận với con cái có đáng không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
播›
点›