Đọc nhanh: 条几 (điều kỉ). Ý nghĩa là: bàn dài hẹp, bàn độc.
条几 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bàn dài hẹp
long narrow table
✪ 2. bàn độc
陈设供品的桌子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 条几
- 几条 破 板凳 横倒竖歪 地 放在 屋子里
- mấy cái ghế hư để lung tung trong nhà.
- 河边 一 字儿 摆开 十几条 渔船
- Mười mấy chiếc tàu đánh cá dàn ngang thành chữ nhất ở bờ sông
- 有闻必录 , 积久 、 就 有 了 几百条
- nghe được ắt phải chép lại, lâu ngày rồi sẽ tích luỹ cả mấy trăm câu.
- 手 背上 暴出 几条 鼓胀 的 青筋
- mu bàn tay nổi lên mấy đường gân xanh.
- 这个 村 逼死 过 几条 人命
- thôn này đã bức tử mấy mạng người.
- 他 脸上 有 几条 青筋
- Trên mặt anh ấy có vài đường gân xanh.
- 山间 有 几条 岔路
- Trong núi có mấy con đường rẽ.
- 你 家里 养 几条 鲨鱼
- Nhà cậu nuôi mấy con cá mập?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
几›
条›