Đọc nhanh: 条斑窃蠹 (điều ban thiết đố). Ý nghĩa là: bọ đồ đạc.
条斑窃蠹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bọ đồ đạc
furniture beetle
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 条斑窃蠹
- 三条 弄堂
- ba cái ngõ.
- 颁布 管理条例
- ban hành quản lý điều lệ.
- 草原 上 的 斑马 有 黑白相间 的 漂亮 条纹
- Ngựa vằn trên thảo nguyên có sọc đen trắng rất đẹp.
- 七彩 斑斓 的 光照 爆裂 出 了
- Ánh sáng sặc sỡ đầy màu sắc bật ra
- 一条 南北 走向 的 道路
- con đường đi theo hướng nam bắc.
- 三条 床单 放在 柜子 里
- Ba chiếc ga trải giường ở trong tủ.
- 一直 沿着 这 条 小道 走
- Đi theo con đường này tất cả các con đường.
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斑›
条›
窃›
蠹›