Đọc nhanh: 杜龙 (đỗ long). Ý nghĩa là: Đỗ Long.
杜龙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đỗ Long
杜龙(1915年3月-1944年4月),男,江苏省高邮人。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杜龙
- 他 总是 攀龙附凤
- Anh ấy lúc nào cũng thấy người sang bắt quàng làm họ.
- 龙蟠虎踞
- địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.
- 他们 用 水龙 灭火
- Họ dùng vòi rồng để dập lửa.
- 他 在 水龙头 下面 冲洗 茶壶 以便 把 茶叶 冲掉
- anh ta đang rửa ấm đun dưới vòi nước để làm sạch lá trà.
- 今天 我 想 和 大家 分享 的 是 我 的 偶像 成龙
- Hôm nay tôi muốn chia sẻ với các bạn về thần tượng của tôi - Thành Long.
- 他学 杜鹃 叫
- Nó bắt chước tiếng chim.
- 他 姓 杜
- Anh ấy họ Đỗ.
- 他们 杜绝 了 虚假 信息
- Họ đã ngăn chặn thông tin giả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
杜›
龙›