杜蘅 dù héng
volume volume

Từ hán việt: 【đỗ hành】

Đọc nhanh: 杜蘅 (đỗ hành). Ý nghĩa là: cây tế tân; cây đỗ hành.

Ý Nghĩa của "杜蘅" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

杜蘅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cây tế tân; cây đỗ hành

同'杜衡'

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杜蘅

  • volume volume

    - ràng 杜威 dùwēi 警官 jǐngguān děng 加西亚 jiāxīyà 找到 zhǎodào 营员 yíngyuán 名单 míngdān

    - Tôi đã yêu cầu sĩ quan Dewey xem qua danh sách với anh ta

  • volume volume

    - 杜威 dùwēi · 巴兰 bālán tǎn 就是 jiùshì 这么 zhème bèi 拖垮 tuōkuǎ de

    - Đó là điều đã phá vỡ Dewey Ballantine.

  • volume volume

    - 杜梨 dùlí 花开 huākāi 满树 mǎnshù

    - Hoa đường lê nở đầy cây.

  • volume volume

    - 那有 nàyǒu 杜梨 dùlí shù

    - Kia có một cây đường lê.

  • volume volume

    - 唐代 tángdài 诗人 shīrén zhōng 李白 lǐbái 杜甫 dùfǔ 齐名 qímíng

    - trong những nhà thơ đời Đường, Lí Bạch và Đỗ Phủ nổi tiếng ngang nhau.

  • volume volume

    - 杜布罗夫尼克 dùbùluófūníkè lái de 国际 guójì 交换 jiāohuàn shēng

    - Sinh viên trao đổi nước ngoài từ Dubrovnik.

  • volume volume

    - 认识 rènshí 一个 yígè 搞迪 gǎodí 吉里 jílǐ 杜管 dùguǎn de 家伙 jiāhuo

    - Tôi biết anh chàng này, người đóng vai một didgeridoo tồi tệ.

  • volume volume

    - 杜甫 dùfǔ shì 著名 zhùmíng de 诗人 shīrén

    - Đỗ Phủ là nhà thơ nổi tiếng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đỗ
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DG (木土)
    • Bảng mã:U+675C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:19 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+16 nét)
    • Pinyin: Héng
    • Âm hán việt: Hoành , Hành
    • Nét bút:一丨丨ノノ丨ノフ丨フ一丨一一ノ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:THON (廿竹人弓)
    • Bảng mã:U+8605
    • Tần suất sử dụng:Thấp