Đọc nhanh: 杜本内 (đỗ bổn nội). Ý nghĩa là: Dubonnet (tên), Dubonnet (rượu khai vị vermouth đỏ).
杜本内 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Dubonnet (tên)
Dubonnet (name)
✪ 2. Dubonnet (rượu khai vị vermouth đỏ)
Dubonnet (red vermouth aperitif wine)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杜本内
- 很多 草本植物 能 在 室内 种植
- Nhiều cây thảo dược có thể được trồng trong nhà.
- 会议 的 内容 基本 明确
- Nội dung cuộc họp về cơ bản đã được làm rõ.
- 本 内特 警官 很 符合 这点
- Phó Bennett đang trình bày như vậy.
- 这 两本书 的 内容 差不多
- Nội dung hai cuốn sách này tương tự nhau.
- 他 吃透 了 这 本书 的 内容
- Anh ấy đã hiểu rõ nội dung của cuốn sách này.
- 整本书 的 内容 只用 一片 硅 芯片 就 可以 装 下
- Nội dung của cuốn sách này chỉ cần một vi mạch silicon để lưu trữ được.
- 他们 识 这 本书 的 内容
- Họ ghi chép nội dung của cuốn sách này.
- 我 正在 使用 一本 新 的 汉语 教材 , 内容 很 有趣
- Tôi đang sử dụng một cuốn sách giáo trình tiếng Trung mới, nội dung rất thú vị
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
内›
本›
杜›