Đọc nhanh: 尼克松 (ni khắc tùng). Ý nghĩa là: Richard Nixon (1913-1994), tổng thống Hoa Kỳ 1969-1974, họ Nixon.
尼克松 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Richard Nixon (1913-1994), tổng thống Hoa Kỳ 1969-1974
Richard Nixon (1913-1994), US president 1969-1974
✪ 2. họ Nixon
surname Nixon
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尼克松
- 尼克 在
- Hóa ra Nick đã đặt chuyến đi
- 拳击手 尼克
- Võ sĩ này tên là Nick.
- 麦克斯 在 莫里 纳肺 里 发现 烧焦 的 麻布 和 松针
- Max tìm thấy vải bố cháy và lá thông trong phổi của Morina.
- 就 像 泰坦尼克号 里 的 莱昂纳多 一样
- Anh ấy giống như Leonardo DiCaprio trong Titanic.
- 杜布罗夫尼克 来 的 国际 交换 生
- Sinh viên trao đổi nước ngoài từ Dubrovnik.
- 你 为什么 盼 着 迪克 · 切尼 来
- Tại sao bạn muốn nó là Dick Cheney?
- 是不是 迪克 · 切尼 布什 的 副 总统
- Hãy nói với tôi đó là Dick Cheney.
- 有 一次 东尼 跟伟速克 买 了 一张 撞 球台
- Một lần tony đã mua một bàn bi-a từ wyczchuk.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
尼›
松›