Đọc nhanh: 杜威 (đỗ uy). Ý nghĩa là: Dewey (tên), Du Wei (1982-), ngôi sao bóng đá Thượng Hải. Ví dụ : - 杜威·巴兰坦就是这么被拖垮的 Đó là điều đã phá vỡ Dewey Ballantine.
杜威 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Dewey (tên)
Dewey (name)
- 杜威 · 巴兰 坦 就是 这么 被 拖垮 的
- Đó là điều đã phá vỡ Dewey Ballantine.
✪ 2. Du Wei (1982-), ngôi sao bóng đá Thượng Hải
Du Wei (1982-), Shanghai soccer star
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杜威
- 我 让 杜威 警官 等 加西亚 一 找到 营员 名单
- Tôi đã yêu cầu sĩ quan Dewey xem qua danh sách với anh ta
- 他 仗 着 权力 耍威风
- Anh ấy dựa vào quyền lực hống hách.
- 杜威 · 巴兰 坦 就是 这么 被 拖垮 的
- Đó là điều đã phá vỡ Dewey Ballantine.
- 云 腿 ( 云南 宣威 一带 出产 的 火腿 )
- chân giò hun khói Vân Nam
- 专制 如同 或 被 专制 者 统治 ; 绝对 权力 或 权威
- Chuyên chế tương tự như việc bị chế độ chuyên chế thống trị; quyền lực tuyệt đối hoặc uy quyền.
- 从属 的 , 下级 的 等级 、 权力 或 威望 低 的 ; 附属 的
- Đó là những người hoặc vật thuộc cấp bậc, quyền lực hoặc uy tín thấp hơn; là những người hoặc vật phụ thuộc.
- 听 起来 这 两个 家伙 真的 很 享受 杜威 十进 分类法 ( 图书馆 编目 方法 )
- Có vẻ như hai người đang thực sự thích Hệ thống thập phân Dewey.
- 他人 老 了 , 也 失去 了 早日 的 那种 威严 了
- ông ấy già rồi, cũng mất đi vẻ oai nghiêm trước đây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
威›
杜›