Đọc nhanh: 杜拜 (đỗ bái). Ý nghĩa là: Dubai (Tw).
✪ 1. Dubai (Tw)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杜拜
- 他 姓 拜
- Anh ta họ Bái.
- 他 向 长辈 行 拜礼
- Anh ấy hành lễ bái đối với người lớn tuổi.
- 他 对 父亲 非常 崇拜
- Anh ấy rất ngưỡng mộ bố.
- 他 把 她 当作 女神 崇拜
- Anh tôn thờ cô như một nữ thần.
- 他们 杜绝 了 犯罪
- Họ đã tiêu diệt tội phạm.
- 香山 , 这个 礼拜 去不成 了 , 先不先 汽车 就 借 不到
- tuần này không đi Hương Sơn được rồi, trước hết là không thuê được xe。
- 他学 杜鹃 叫
- Nó bắt chước tiếng chim.
- 他 姓 杜
- Anh ấy họ Đỗ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拜›
杜›