Đọc nhanh: 杏儿 (hạnh nhi). Ý nghĩa là: quả hạnh.
杏儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quả hạnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杏儿
- 我 喜欢 吃 杏仁 儿
- Tôi thích ăn hạnh nhân.
- 一到 春节 , 街面儿上 特别 热闹
- khi mùa xuân đến, phố xá thật là náo nhiệt.
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
- 一堆 烂 事儿
- Một vớ bòng bong.
- 一块 很大 的 通知 牌儿
- Một tấm bảng thông báo to.
- 树上 挂满 了 杏儿
- Trên cây treo đầy quả mơ.
- 树上 的 杏儿 快熟了
- Những quả mơ trên cây đã gần chín.
- 这 杏儿 很甜
- Quả mơ này rất ngọt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
杏›