Đọc nhanh: 李雪健 (lí tuyết kiện). Ý nghĩa là: Li Xuejian (1954-), diễn viên Trung Quốc.
李雪健 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Li Xuejian (1954-), diễn viên Trung Quốc
Li Xuejian (1954-), Chinese actor
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 李雪健
- 丢失 的 行李 已经 找回
- 丢失的行李已经找回。
- 与 暴风雪 搏斗
- vật lộn cùng gió tuyết dữ dội
- 鹅毛大雪 纷纷扬扬
- chùm tuyết to bay lả tả.
- 为了 健康 , 我们 要 避免 熬夜
- Vì sức khỏe, chúng ta phải tránh thức khuya.
- 不 健康 的 媒体 污染 了 社会
- Truyền thông không lành mạnh làm ô nhiễm xã hội.
- 为了 健康 , 你 必须 多 吃 蔬菜
- Vì sức khỏe, bạn phải ăn nhiều rau xanh vào.
- 两人 都 很 健谈 , 海阔天空 , 聊起来 没个 完
- hai người đều hăng nói tràng giang đại hải, không bao giờ hết chuyện.
- 中国工农红军 爬 雪山 过 草地 , 不怕 任何 艰难险阻
- Hồng quân công nông Trung Quốc trèo đèo lội suối, không sợ bất kỳ khó khăn nguy hiểm nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
健›
李›
雪›