李重茂 lǐ zhòngmào
volume volume

Từ hán việt: 【lí trọng mậu】

Đọc nhanh: 李重茂 (lí trọng mậu). Ý nghĩa là: Li Chongmao, tên riêng của hoàng đế thứ năm nhà Đường là Shang 唐殤 | 唐殇 (khoảng 695-715), trị vì năm 710.

Ý Nghĩa của "李重茂" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

李重茂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Li Chongmao, tên riêng của hoàng đế thứ năm nhà Đường là Shang 唐殤 帝 | 唐殇 帝 (khoảng 695-715), trị vì năm 710

Li Chongmao, personal name of fifth Tang emperor Shang 唐殤帝|唐殇帝 [Táng Shāng Di4] (c. 695-715), reigned 710

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 李重茂

  • volume volume

    - 李安 lǐān 一年 yīnián hòu 妻子 qīzǐ 破镜重圆 pòjìngchóngyuán

    - Lý An đoàn tụ với vợ một năm sau đó.

  • volume volume

    - 一切 yīqiè 必须 bìxū 重新 chóngxīn 开始 kāishǐ

    - Mọi thứ phải bắt đầu lại từ đầu.

  • volume volume

    - 叔叔 shūshu 特别 tèbié jiǎng 义气 yìqì zhòng 友情 yǒuqíng

    - Chú Lý vô cùng trung thành với bạn bè, là người trọng tình nghĩa.

  • volume volume

    - 上尉 shàngwèi duì 我们 wǒmen 重申 chóngshēn le 那项 nàxiàng 命令 mìnglìng

    - "Đại úy nhắc lại cho chúng tôi một lần nữa về lệnh đó."

  • volume volume

    - 这个 zhègè 行李箱 xínglixiāng 太重 tàizhòng le

    - Cái vali này nặng quá!

  • volume volume

    - de 行李 xínglǐ 太重 tàizhòng le 需要 xūyào 补交 bǔjiāo 托运费 tuōyùnfèi

    - Hành lý của bạn nặng quá, phải trả thêm phí vận chuyển

  • volume volume

    - de 行李 xínglǐ 太重 tàizhòng le

    - Hành lý của bạn nặng quá.

  • - de 行李 xínglǐ 太重 tàizhòng le néng 不能 bùnéng 帮帮我 bāngbāngwǒ tái 一下 yīxià

    - Hành lý của tôi nặng quá, bạn có thể giúp tôi nhấc lên một chút không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一丨ノ丶フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DND (木弓木)
    • Bảng mã:U+674E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+5 nét)
    • Pinyin: Mào
    • Âm hán việt: Mậu
    • Nét bút:一丨丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TIH (廿戈竹)
    • Bảng mã:U+8302
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Lý 里 (+2 nét)
    • Pinyin: Chóng , Tóng , Zhòng
    • Âm hán việt: Trùng , Trọng
    • Nét bút:ノ一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HJWG (竹十田土)
    • Bảng mã:U+91CD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao