Đọc nhanh: 李英儒 (lí anh nho). Ý nghĩa là: Li Yingru (1913-1989), nhà thư pháp và nhà văn, tác giả của nhiều cuốn tiểu thuyết về cuộc chiến mà những người cộng sản nhìn thấy.
李英儒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Li Yingru (1913-1989), nhà thư pháp và nhà văn, tác giả của nhiều cuốn tiểu thuyết về cuộc chiến mà những người cộng sản nhìn thấy
Li Yingru (1913-1989), calligrapher and writer, author of many novels about the war as seen by the communists
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 李英儒
- 马拉松 演说 ( 英 marathon)
- diễn thuyết kiểu Ma-ra-tông; diễn thuyết dài dòng.
- 为了 正义 , 他 英勇 而烈 死
- Vì chính nghĩa, anh ấy dũng cảm hy sinh.
- 中高级 是 进阶 英文 阅读 的 成功 之钥
- Từ trung cấp đến nâng cao là chìa khóa để thành công trong việc đọc tiếng Anh nâng cao.
- 中国 人 正在 争先恐后 地 学习 英语
- Người Trung Quốc đang đổ xô đi học tiếng Anh.
- 事先 收拾 好 行李 , 免得 临 上车 着 忙
- hãy sắp xếp hành lý trước, đừng để đến lúc lên xe lại vội vàng.
- 一部 新 汉英词典 即将 问世
- Một cuốn từ điển Trung-Anh mới sắp được xuất bản.
- 习近平 总书记 在 人民大会堂 会见 英国首相
- Tổng bí thư Tập Cận Bình tiếp đón thủ tướng Anh tại đại lễ đường nhân dân.
- 李老师 经常 去 学生 家 家教 英语
- Thầy Lý thường đến nhà học sinh dạy thêm tiếng Anh
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儒›
李›
英›