Đọc nhanh: 李肇星 (lí triệu tinh). Ý nghĩa là: Li Zhaoxing (1940-), cựu bộ trưởng ngoại giao CHND Trung Hoa.
李肇星 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Li Zhaoxing (1940-), cựu bộ trưởng ngoại giao CHND Trung Hoa
Li Zhaoxing (1940-), former PRC foreign minister
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 李肇星
- 上上星期
- Tuần trước nữa.
- 黑粉 , 你 忘 了 , 天空 越 黑 , 星星 越亮 !
- Anti fan, các người đã quên mất là, bầu trời càng tối, thì những vì sao càng tỏa sáng!
- 上个星期 我 去 了 北京
- Tuần trước tôi đã đi Bắc Kinh.
- 下 星期一 就要 演出 了 , 咱们 得紧 着 练
- thứ hai tuần tới biểu diễn, chúng ta phải luyện tập gấp rút.
- 一颗 流星 刹那间 划过 了 漆黑 的 夜空
- Một ngôi sao băng chợt vụt qua trên bầu trời đêm tối.
- 下个星期 我们 去 旅行
- Tuần sau chúng tôi sẽ đi du lịch.
- 下个星期 三是 几号 ?
- Thứ tư tuần sau là ngày mấy?
- 下个星期 我们 有 考试
- Tuần sau chúng tớ có kỳ thi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
星›
李›
肇›