李肇 lǐ zhào
volume volume

Từ hán việt: 【lí triệu】

Đọc nhanh: 李肇 (lí triệu). Ý nghĩa là: Li Zhao (c. 800), học giả và quan chức triều đại nhà Đường.

Ý Nghĩa của "李肇" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

李肇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Li Zhao (c. 800), học giả và quan chức triều đại nhà Đường

Li Zhao (c. 800), Tang dynasty scholar and official

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 李肇

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 行李 xínglǐ bǎng hěn 结实 jiēshí

    - Hành lý của họ được buộc rất chắc chắn.

  • volume volume

    - 介绍 jièshào 一下 yīxià 这是 zhèshì 李先生 lǐxiānsheng

    - Giới thiệu một chút, đây là ông Lý.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 需要 xūyào 申报 shēnbào 行李物品 xínglǐwùpǐn

    - Họ cần khai báo hành lý và đồ vật cá nhân.

  • volume volume

    - dào 车站 chēzhàn 提取 tíqǔ 行李 xínglǐ

    - anh ấy ra ga lấy hành lý.

  • volume volume

    - 项目 xiàngmù 肇工 zhàogōng le

    - Dự án đã khởi công.

  • volume volume

    - 去取 qùqǔ 行李 xínglǐ

    - Anh ấy đi lấy hành lý.

  • volume volume

    - 他们 tāmen yǒu méi 留下 liúxià 一个 yígè 行李袋 xínglidài

    - Họ có để lại một chiếc túi hành lý không?

  • volume volume

    - 他们 tāmen 整理 zhěnglǐ le 行李 xínglǐ

    - Họ đã thu dọn hành lý.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一丨ノ丶フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DND (木弓木)
    • Bảng mã:U+674E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Duật 聿 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhào
    • Âm hán việt: Triệu
    • Nét bút:丶フ一ノノ一ノ丶フ一一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HKLQ (竹大中手)
    • Bảng mã:U+8087
    • Tần suất sử dụng:Trung bình