Đọc nhanh: 李肇 (lí triệu). Ý nghĩa là: Li Zhao (c. 800), học giả và quan chức triều đại nhà Đường.
李肇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Li Zhao (c. 800), học giả và quan chức triều đại nhà Đường
Li Zhao (c. 800), Tang dynasty scholar and official
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 李肇
- 他们 的 行李 绑 得 很 结实
- Hành lý của họ được buộc rất chắc chắn.
- 介绍 一下 , 这是 李先生
- Giới thiệu một chút, đây là ông Lý.
- 他们 需要 申报 行李物品
- Họ cần khai báo hành lý và đồ vật cá nhân.
- 他 到 车站 去 提取 行李
- anh ấy ra ga lấy hành lý.
- 项目 肇工 了
- Dự án đã khởi công.
- 他 去取 行李
- Anh ấy đi lấy hành lý.
- 他们 有 没 留下 一个 行李袋 ?
- Họ có để lại một chiếc túi hành lý không?
- 他们 整理 了 行李
- Họ đã thu dọn hành lý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
李›
肇›