Đọc nhanh: 李岚清 (lí lam thanh). Ý nghĩa là: Li Lanqing (1932-), chính trị gia CHND Trung Hoa.
李岚清 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Li Lanqing (1932-), chính trị gia CHND Trung Hoa
Li Lanqing (1932-), PRC politician
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 李岚清
- 清晨 , 山上 弥漫着 岚
- Sáng sớm, trên núi bao phủ đầy sương mù.
- 李教授 水洁冰清 , 从不 随波逐流 , 一直 都 受到 学生 们 的 爱戴
- Giáo sư Lý là người có phẩm chất thanh cao, không bao giờ mất lập trường,nên luôn được học sinh yêu mến.
- 不管 办成 与否 都 要 交代 清楚
- Dù có làm được hay không thì cũng phải giải thích rõ ràng.
- 不清不楚
- chẳng rõ ràng gì
- 一湾 湖水 很 清澈
- Một eo hồ nước rất trong.
- 不能 怪 他 , 只怪 我 没 说 清楚
- Không thể trách anh ấy, chỉ trách tôi đã không nói rõ ràng.
- 清一清 行李 的 件数
- Đếm số kiện hành lí
- 不得 出售 你 正 穿着 的 衣服 来 清偿 赌债
- Đừng bán đồ bạn đang mặc để trả tiền thua cược.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岚›
李›
清›