李尔王 lǐ ěr wáng
volume volume

Từ hán việt: 【lí nhĩ vương】

Đọc nhanh: 李尔王 (lí nhĩ vương). Ý nghĩa là: Thảm kịch King Lear, 1605 của William Shakespeare 莎士比亞 | 莎士比亚.

Ý Nghĩa của "李尔王" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

李尔王 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Thảm kịch King Lear, 1605 của William Shakespeare 莎士比亞 | 莎士比亚

King Lear, 1605 tragedy by William Shakespeare 莎士比亞|莎士比亚

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 李尔王

  • volume volume

    - ā 巴斯德 bāsīdé 王朝 wángcháo 发行 fāxíng de 伊斯兰 yīsīlán 第纳尔 dìnàěr

    - Đồng dinar Hồi giáo từ Vương triều Abbasid.

  • volume volume

    - 亚瑟王 yàsèwáng gěi 格温 géwēn 维尔 wéiěr 王后 wánghòu de 生日礼物 shēngrìlǐwù

    - Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!

  • volume volume

    - 王家 wángjiā gēn 李家 lǐjiā shì 世交 shìjiāo

    - gia đình họ Vương và họ Lí thân nhau mấy đời.

  • volume volume

    - 小王 xiǎowáng 小李 xiǎolǐ 以及 yǐjí 小丽 xiǎolì dōu shì 中国 zhōngguó rén

    - Tiểu Vương, Tiểu Lý và Tiểu Lệ đều là người Trung Quốc.

  • volume volume

    - jiào 王李氏 wánglǐshì

    - Cô ấy được gọi là Vương Lý Thị.

  • volume volume

    - 小王 xiǎowáng duì 小李 xiǎolǐ 有意 yǒuyì 一直 yìzhí 没有 méiyǒu 机会 jīhuì 表白 biǎobái

    - cậu Vương có tình ý với cô Lý, nhưng chưa có cơ hội bày tỏ.

  • volume volume

    - 昨天 zuótiān 桥牌 qiáopái 老王 lǎowáng 一头 yītóu 小张 xiǎozhāng 小李 xiǎolǐ 一头 yītóu

    - ngày hôm qua bốn người chơi đánh bài tú-lơ-khơ, tôi và anh Vương một phe, cậu Trương và cậu Lý một phe.

  • volume volume

    - 王朋 wángpéng 李友 lǐyǒu 今天 jīntiān 见面 jiànmiàn le

    - Vương Bằng và Lý Hữu hôm nay đã gặp nhau rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+2 nét)
    • Pinyin: ěr , Nǐ
    • Âm hán việt: Nhĩ
    • Nét bút:ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NF (弓火)
    • Bảng mã:U+5C14
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一丨ノ丶フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DND (木弓木)
    • Bảng mã:U+674E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+0 nét)
    • Pinyin: Wáng , Wàng , Yù
    • Âm hán việt: Vương , Vượng
    • Nét bút:一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MG (一土)
    • Bảng mã:U+738B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao