Đọc nhanh: 李宁 (lí ninh). Ý nghĩa là: Li Ning (1963-), vận động viên thể dục dụng cụ của Trung Quốc, người giành ba huy chương vàng tại Thế vận hội Olympic 1984 ở Los Angeles.
李宁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Li Ning (1963-), vận động viên thể dục dụng cụ của Trung Quốc, người giành ba huy chương vàng tại Thế vận hội Olympic 1984 ở Los Angeles
Li Ning (1963-), PRC gymnast, winner of three gold medals at Los Angeles 1984 Olympic games
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 李宁
- 黄昏 让 人 感到 宁静
- Hoàng hôn khiến người ta cảm thấy bình yên.
- 乡下 的 生活 很 宁静
- Cuộc sống ở vùng quê rất yên bình.
- 亨宁 是 宾州 的 退休 炼钢 工人
- Henning là một công nhân luyện thép đã nghỉ hưu từ Pennsylvania.
- 从 北京 到 宁波 去 , 可以 在 上海 转车
- từ Bắc Kinh đi Ninh Ba, có thể đổi xe ở Thượng Hải.
- 介绍 一下 , 这是 李先生
- Giới thiệu một chút, đây là ông Lý.
- 人事 上 的 事由 李华管
- Việc liên quan đến nhân sự do Lý Hoa đảm nhiệm..
- 人 和 行李 一齐 到 了
- Người và hành lý đến cùng một lúc.
- 今儿 下午 的 活儿 是 小李 替 我 干 的 , 工分 不能 记在 我 的 名下
- công việc chiều nay là do cậu Lý làm thay tôi, công điểm không ghi vào tên tôi được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宁›
李›