Đọc nhanh: 李恒 (lí hằng). Ý nghĩa là: Li Heng, tên riêng của hoàng đế nhà Đường thứ mười ba Muzong 穆宗 (795-824), trị vì 821-825.
李恒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Li Heng, tên riêng của hoàng đế nhà Đường thứ mười ba Muzong 穆宗 (795-824), trị vì 821-825
Li Heng, personal name of thirteenth Tang emperor Muzong 穆宗 [Mu4 Zōng] (795-824), reigned 821-825
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 李恒
- 他们 在 绑 行李
- Họ đang buộc hành lý.
- 他们 的 行李 绑 得 很 结实
- Hành lý của họ được buộc rất chắc chắn.
- 他们 需要 申报 行李物品
- Họ cần khai báo hành lý và đồ vật cá nhân.
- 他 到 车站 去 提取 行李
- anh ấy ra ga lấy hành lý.
- 面对 敌人 的 绞架 , 李大钊 大义凛然 , 毫无惧色
- Đối mặt với sự cứng đầu của kẻ thù, Lý Đại Triệu vẫn vô cùng quả cảm, không hề sợ hãi.
- 他们 有 没 留下 一个 行李袋 ?
- Họ có để lại một chiếc túi hành lý không?
- 今儿 下午 的 活儿 是 小李 替 我 干 的 , 工分 不能 记在 我 的 名下
- công việc chiều nay là do cậu Lý làm thay tôi, công điểm không ghi vào tên tôi được.
- 他们 整理 了 行李
- Họ đã thu dọn hành lý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
恒›
李›