Đọc nhanh: 李嘉欣 (lí gia hân). Ý nghĩa là: Michele Monique Reis (1970-) nữ diễn viên, người mẫu và cựu Hoa hậu Hồng Kông & Hoa hậu Quốc tế Trung Quốc.
李嘉欣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Michele Monique Reis (1970-) nữ diễn viên, người mẫu và cựu Hoa hậu Hồng Kông & Hoa hậu Quốc tế Trung Quốc
Michele Monique Reis (1970-) actress, model and former Miss Hong Kong & Miss Chinese International
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 李嘉欣
- 颁奖 嘉宾 笑容满面
- Các vị khách được trao giải đều cười tươi.
- 他们 在 绑 行李
- Họ đang buộc hành lý.
- 他们 的 行李 绑 得 很 结实
- Hành lý của họ được buộc rất chắc chắn.
- 他们 正在 欣赏 贝多 芳 的 第五 交响曲
- Họ đang thưởng thức Bản giao hưởng số năm của Beethoven.
- 他们 坐在 窗前 , 欣赏 外面 飞舞 的 雪花
- Họ ngồi trước cửa sổ và ngắm nhìn những bông tuyết bay ngoài trời.
- 他 一面 说话 , 一面 用眼 瞟 老李
- hắn vừa nói vừa liếc nhìn anh Lí.
- 他们 有 没 留下 一个 行李袋 ?
- Họ có để lại một chiếc túi hành lý không?
- 他们 整理 了 行李
- Họ đã thu dọn hành lý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
嘉›
李›
欣›