Đọc nhanh: 李冰冰 (lí băng băng). Ý nghĩa là: Li Bingbing (1973-), nữ diễn viên điện ảnh PRC và ngôi sao nhạc pop.
李冰冰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Li Bingbing (1973-), nữ diễn viên điện ảnh PRC và ngôi sao nhạc pop
Li Bingbing (1973-), PRC film actress and pop star
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 李冰冰
- 李教授 水洁冰清 , 从不 随波逐流 , 一直 都 受到 学生 们 的 爱戴
- Giáo sư Lý là người có phẩm chất thanh cao, không bao giờ mất lập trường,nên luôn được học sinh yêu mến.
- 今早 刚 从 雷克雅 维克 飞回来 冰岛 首都
- Cô ấy đã bay từ Reykjavik vào sáng nay.
- 他 凿冰 很 熟练
- Anh ấy đục băng rất thành thạo.
- 他 把 旧 冰箱 搬走 了
- Anh ấy đã chuyển cái tủ lạnh cũ đi rồi.
- 人造冰
- băng nhân tạo.
- 他们 在 打冰
- Họ đang đục băng.
- 为了 一杯 冰沙 跟 五个 天主教 学生妹 动刀 打架
- Cuộc chiến bằng dao với năm nữ sinh Công giáo trên một slushie.
- 他 一再 撺掇 我学 滑冰
- anh ta nhiều lần khuyến khích tôi học trượt băng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冰›
李›