李冰 lǐbīng
volume volume

Từ hán việt: 【lí băng】

Đọc nhanh: 李冰 (lí băng). Ý nghĩa là: Li Bing (khoảng năm 230 trước Công nguyên) kỹ sư thủy lợi lịch sử của DuJiangYan 都江堰.

Ý Nghĩa của "李冰" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

李冰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Li Bing (khoảng năm 230 trước Công nguyên) kỹ sư thủy lợi lịch sử của DuJiangYan 都江堰

Li Bing (c 230 BC) historical hydraulic engineer of DuJiangYan 都江堰

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 李冰

  • volume volume

    - 李教授 lǐjiàoshòu 水洁冰清 shuǐjiébīngqīng 从不 cóngbù 随波逐流 suíbōzhúliú 一直 yìzhí dōu 受到 shòudào 学生 xuésheng men de 爱戴 àidài

    - Giáo sư Lý là người có phẩm chất thanh cao, không bao giờ mất lập trường,nên luôn được học sinh yêu mến.

  • volume volume

    - 今早 jīnzǎo gāng cóng 雷克雅 léikèyǎ 维克 wéikè 飞回来 fēihuílai 冰岛 bīngdǎo 首都 shǒudū

    - Cô ấy đã bay từ Reykjavik vào sáng nay.

  • volume volume

    - 人造冰 rénzàobīng

    - băng nhân tạo.

  • volume volume

    - 介绍 jièshào 一下 yīxià 这是 zhèshì 李先生 lǐxiānsheng

    - Giới thiệu một chút, đây là ông Lý.

  • volume volume

    - 为了 wèile 一杯 yībēi 冰沙 bīngshā gēn 五个 wǔgè 天主教 tiānzhǔjiào 学生妹 xuéshengmèi 动刀 dòngdāo 打架 dǎjià

    - Cuộc chiến bằng dao với năm nữ sinh Công giáo trên một slushie.

  • volume volume

    - 鱼卡 yúkǎ zài 冰窟窿 bīngkūlong 口直 kǒuzhí 扑腾 pūteng

    - cá bị kẹt trong hốc băng giẫy đành đạch.

  • volume volume

    - rén 行李 xínglǐ 一齐 yīqí dào le

    - Người và hành lý đến cùng một lúc.

  • volume volume

    - 今儿 jīner 下午 xiàwǔ de 活儿 huóer shì 小李 xiǎolǐ gàn de 工分 gōngfēn 不能 bùnéng 记在 jìzài de 名下 míngxià

    - công việc chiều nay là do cậu Lý làm thay tôi, công điểm không ghi vào tên tôi được.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Băng 冫 (+4 nét)
    • Pinyin: Bīng , Níng
    • Âm hán việt: Băng , Ngưng
    • Nét bút:丶一丨フノ丶
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:IME (戈一水)
    • Bảng mã:U+51B0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一丨ノ丶フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DND (木弓木)
    • Bảng mã:U+674E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao