Đọc nhanh: 权威性 (quyền uy tính). Ý nghĩa là: (có) quyền hạn, có thẩm quyền.
权威性 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (có) quyền hạn
(having) authority
✪ 2. có thẩm quyền
authoritative
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 权威性
- 各国 维护 联合国 的 权威
- Các nước giữ gìn tiếng nói của liên hợp quốc.
- 他 仗 着 权力 耍威风
- Anh ấy dựa vào quyền lực hống hách.
- 女性 的 投票权
- Có quyền bỏ phiếu.
- 专制 如同 或 被 专制 者 统治 ; 绝对 权力 或 权威
- Chuyên chế tương tự như việc bị chế độ chuyên chế thống trị; quyền lực tuyệt đối hoặc uy quyền.
- 从属 的 , 下级 的 等级 、 权力 或 威望 低 的 ; 附属 的
- Đó là những người hoặc vật thuộc cấp bậc, quyền lực hoặc uy tín thấp hơn; là những người hoặc vật phụ thuộc.
- 女性 应该 享有 平等 的 权利
- Phụ nữ nên được hưởng quyền bình đẳng.
- 宣言 , 公告 官方 或 权威性 的 宣布 ; 公告 或 法令
- Tuyên bố, thông báo chính thức từ cơ quan hoặc tổ chức có thẩm quyền; thông báo hoặc sắc lệnh.
- 这是 一首 及其 有 代表性 的 挪威 舞曲 看看 你们 谁 能 跳 得 好
- Đó là một điệu nhảy điển hình của Na Uy và ai có thể làm tốt hơn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
威›
性›
权›