Đọc nhanh: 权变理论 (quyền biến lí luận). Ý nghĩa là: lý thuyết dự phòng (lý thuyết về sự lãnh đạo).
权变理论 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lý thuyết dự phòng (lý thuyết về sự lãnh đạo)
contingency theory (theory of leadership)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 权变理论
- 两 方面 争论 , 总有 一边 儿 理屈
- Hai bên tranh luận, thế nào cũng có một bên đuối lý.
- 争论 演变成 了 公开 的 论战
- Cuộc tranh luận đã biến thành cuộc chiến lý thuyết công khai.
- 他 发觉 她 论据 中 的 推理 谬误
- Anh phát hiện ra một sai lầm trong lý luận của cô.
- 他 用 例子 来 诠释 理论
- Anh ấy dùng ví dụ để giải thích lý thuyết.
- 他 所 写 的 文章 , 关于 文艺理论 方面 的 居多
- những bài anh ấy viết phần nhiều liên quan đến đến lĩnh vực văn nghệ.
- 《 论语 》 讲述 了 许多 道理
- "Luận ngữ" giảng về nhiều đạo lý.
- 争论 让 气氛 变得 尴尬
- Cuộc tranh luận khiến không khí trở nên ngượng ngùng.
- 他 的 理论 很 难懂
- Thật khó để hiểu lý thuyết của ông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
变›
权›
理›
论›