李代桃僵 lǐdàitáo jiāng
volume volume

Từ hán việt: 【lí đại đào cương】

Đọc nhanh: 李代桃僵 (lí đại đào cương). Ý nghĩa là: (văn học) cây mận héo thay cho cây đào, mang lon cho ai đó, để thay thế thứ này cho thứ khác.

Ý Nghĩa của "李代桃僵" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

李代桃僵 khi là Thành ngữ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. (văn học) cây mận héo thay cho cây đào

lit. the plum tree withers in place of the peach tree

✪ 2. mang lon cho ai đó

to carry the can for sb

✪ 3. để thay thế thứ này cho thứ khác

to substitute one thing for another

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 李代桃僵

  • volume volume

    - 唐代 tángdài 诗人 shīrén zhōng 李白 lǐbái 杜甫 dùfǔ 齐名 qímíng

    - trong những nhà thơ đời Đường, Lí Bạch và Đỗ Phủ nổi tiếng ngang nhau.

  • volume volume

    - 桃李满天下 táolǐmǎntiānxià

    - học trò khắp nơi

  • volume volume

    - 桃李 táolǐ 盈门 yíngmén

    - học trò đầy cửa; học trò đông đúc.

  • volume volume

    - 桃李荫翳 táolǐyīnyì

    - đào lý sum sê.

  • volume volume

    - 夭桃秾李 yāotáonónglǐ

    - đào non mận tốt.

  • volume volume

    - 王老师 wánglǎoshī bìng le yóu 李老师 lǐlǎoshī 代课 dàikè

    - thầy Vương bệnh rồi, thầy Lý sẽ dạy thay.

  • volume volume

    - 李白 lǐbái shì 唐代 tángdài de 一位 yīwèi 才气横溢 cáiqìhéngyì de 诗人 shīrén

    - Lý Bạch là một nhà thơ nổi tiếng tài hoa vào đời Đường.

  • volume volume

    - 李时珍 lǐshízhēn shì 明代 míngdài de 著名 zhùmíng 药物学 yàowùxué jiā

    - Lý Thời Trân là thầy thuốc nổi tiếng thời Minh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+3 nét)
    • Pinyin: Dài
    • Âm hán việt: Đại
    • Nét bút:ノ丨一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OIP (人戈心)
    • Bảng mã:U+4EE3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+13 nét)
    • Pinyin: Jiāng
    • Âm hán việt: Cương , Thương
    • Nét bút:ノ丨一丨フ一丨一一丨フ一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OMWM (人一田一)
    • Bảng mã:U+50F5
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一丨ノ丶フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DND (木弓木)
    • Bảng mã:U+674E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Táo
    • Âm hán việt: Đào
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丶一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DLMO (木中一人)
    • Bảng mã:U+6843
    • Tần suất sử dụng:Cao