Đọc nhanh: 权力的游戏 (quyền lực đích du hí). Ý nghĩa là: Trò chơi vương quyền (phim truyền hình). Ví dụ : - 这是《权力的游戏》里的那把 Đó là từ Game of Thrones.
权力的游戏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trò chơi vương quyền (phim truyền hình)
Game of Thrones (TV series)
- 这是 《 权力 的 游戏 》 里 的 那 把
- Đó là từ Game of Thrones.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 权力的游戏
- 这是 《 权力 的 游戏 》 里 的 那 把
- Đó là từ Game of Thrones.
- 暴力 侵犯 他人 的 基本权利
- Bạo lực xâm phạm quyền cơ bản của người khác.
- 急欲 获得 的 妄想 权力 或 荣誉 的 ; 嫉妒 的
- Người có lòng tham muốn vô cùng muốn có quyền lực hoặc danh vọng; đầy đố kỵ.
- 听 起来 像 游戏 节目 结尾 的 赞助商
- Kiểu nghe giống như nhà tài trợ ở cuối một game show.
- 他 打游戏 来 消遣 压力
- Anh ấy chơi game để giải tỏa áp lực.
- 《 权力 的 游戏 》 里 可 不会 戴 自行车 头盔
- Họ không đội mũ bảo hiểm xe đạp trong Game of Thrones.
- 最近 才 签下 了 《 权力 的 游戏 》 里 的 乌鸦
- Gần đây anh ấy đã ký hợp đồng với con quạ từ Game of Thrones.
- 他 对 权力 的 渴望 很 强烈
- Anh ấy khao khát quyền lực rất mãnh liệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
力›
戏›
权›
游›
的›