Đọc nhanh: 杂拌 (tạp bạn). Ý nghĩa là: (nghĩa bóng) hodgepodge, các loại trái cây bảo quản. Ví dụ : - 这个集子是个大杂拌儿,有诗,有杂文,有游记,还有短篇小说。 tập sách này có đủ loại, thơ, văn, du ký, còn có cả truyện ngắn nữa.
杂拌 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. (nghĩa bóng) hodgepodge
(fig.) hodgepodge
- 这个 集子 是 个 大 杂拌儿 , 有 诗 , 有 杂文 , 有 游记 , 还有 短篇小说
- tập sách này có đủ loại, thơ, văn, du ký, còn có cả truyện ngắn nữa.
✪ 2. các loại trái cây bảo quản
assortment of preserved fruits
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杂拌
- 鱼龙混杂
- ngư long hỗn tạp; tốt xấu lẫn lộn
- 五金 杂货
- tiệm tạp hoá kim khí
- 交集 的 情况 很 复杂
- Tình hình giao thoa rất phức tạp.
- 这个 集子 是 个 大 杂拌儿 , 有 诗 , 有 杂文 , 有 游记 , 还有 短篇小说
- tập sách này có đủ loại, thơ, văn, du ký, còn có cả truyện ngắn nữa.
- 五方杂处
- những người tứ xứ sống hỗn tạp.
- 乳 过程 较为 复杂
- Quá trình sinh sản khá phức tạp.
- 人体 是 一个 复杂 的 有机体
- Cơ thể con người là một thể hữu cơ phức tạp.
- 人 体内 的 器官 很 复杂
- Các bộ phận trong cơ thể rất phức tạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拌›
杂›