Đọc nhanh: 杂活 (tạp hoạt). Ý nghĩa là: công việc lặt vặt.
杂活 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. công việc lặt vặt
odd jobs
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杂活
- 不死不活
- dở sống dở chết
- 黎族 主要 生活 在 海南岛
- Dân tộc Lê chủ yếu sống ở đảo Hải Nam.
- 不断 提高 人民 生活 水平
- Không ngừng nâng cao mức sống của nhân dân
- 我们 生活 在 复杂 的 社会 中
- Chúng ta sống trong xã hội phức tạp.
- 不 只 生产 发展 了 , 生活 也 改善 了
- không chỉ sản xuất phát triển mà cuộc sống cũng được cải thiện
- 下午 虽然 只 干 了 两个 钟头 , 可是 很 出活
- buổi chiều tuy là chỉ làm có hai tiếng nhưng mà rất nhiều việc.
- 一家 五口 都 仗 着 他 养活 , 可苦 了 他 了
- một mình anh ấy nuôi cả nhà năm miệng ăn, thật là khổ thân anh ta.
- 学校 的 活动 非常 繁杂
- Các hoạt động của trường rất đa dạng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
杂›
活›