Đọc nhanh: 杂婚 (tạp hôn). Ý nghĩa là: hôn nhân hỗn hợp, tạp hôn.
杂婚 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. hôn nhân hỗn hợp
mixed marriage
✪ 2. tạp hôn
原始社会中, 两性行乱交, 甚至亲族亦可自由性交
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杂婚
- 鱼龙混杂
- ngư long hỗn tạp; tốt xấu lẫn lộn
- 主婚人
- người chủ hôn
- 书架上 摆满 了 驳杂 的 书籍
- Giá sách chất đầy những cuốn sách khác nhau.
- 乾造 ( 婚姻 中 的 男方 )
- bên nam (trong hôn nhân).
- 婚姻 破裂 的 原因 很 复杂
- Nguyên nhân mối quan hệ vợ chồng bị rạn nứt rất phức tạp.
- 事情 乱杂 , 没有 头绪
- sự việc lẫn lộn, không biết đầu đuôi.
- 乳 过程 较为 复杂
- Quá trình sinh sản khá phức tạp.
- 买 结婚 礼物 , 他出 的 钱 最少
- Mua món quà cưới đó, anh ấy là người bỏ ra ít tiền nhất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
婚›
杂›