Đọc nhanh: 杀死死亡细胞 (sát tử tử vong tế bào). Ý nghĩa là: Tẩy tế bào chết.
杀死死亡细胞 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tẩy tế bào chết
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杀死死亡细胞
- 士兵 死亡 後 女眷 表示 沉痛 哀悼
- Sau khi binh sĩ qua đời, người thân nữ bày tỏ sự đau buồn sâu sắc.
- 恐怖电影 里 杀死 怪物 用 的 方式
- Cách bạn muốn giết một con quái vật trong một bộ phim kinh dị.
- 他 在 事故 中 死亡
- Anh ấy chết trong tai nạn.
- 杰西 杀害 的 第一名 死者 是 异卵 双胞胎
- Nạn nhân trước đây của Jesse là một anh em sinh đôi.
- 他 的 死亡 让 我们 很 悲伤
- Cái chết của anh ấy khiến chúng tôi rất buồn.
- 酒精 能 杀死 细菌
- Cồn có thể diệt vi khuẩn.
- 抗生素 可以 杀死 细菌
- Kháng sinh có thể tiêu diệt vi khuẩn.
- 农民 喷洒 药物 杀死 细菌
- Nông dân phun thuốc để tiêu diệt vi khuẩn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
亡›
杀›
死›
细›
胞›