Đọc nhanh: 杀戒 (sát giới). Ý nghĩa là: hiếu sinh.
杀戒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hiếu sinh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杀戒
- 从未 有 杀人犯
- Tôi chưa bao giờ nghe nói về một kẻ giết người
- 预谋 杀人
- một vụ giết người có mưu tính trước.
- 不管是谁 杀害 伊恩 · 亚当斯
- Ai đã giết Ian Adams
- 乙醇 用于 消毒 杀菌
- Ethanol được dùng để sát khuẩn khử độc.
- 也 是 个 连环 杀手
- Chỉ là một kẻ giết người hàng loạt khác
- 人造 琥珀 戒指
- nhẫn hổ phách nhân tạo.
- 为 他 的 出生 而 一次 又 一次 的 杀害 他 的 母亲
- Giết mẹ anh hết lần này đến lần khác vì đã sinh ra anh.
- 买 东西 的 人 总是 想 杀价
- Người mua hàng luôn muốn giảm giá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
戒›
杀›