Đọc nhanh: 朽废 (hủ phế). Ý nghĩa là: rệu.
朽废 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rệu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 朽废
- 他 因 工作 废寝忘食
- Anh ấy vì công việc mà quên ăn ngủ.
- 他 企图 废黜 国王
- Anh ta ý đồ phế truất Vua.
- 他 买 废铁
- Anh ta mua sắt vụn.
- 颓废 的 生活
- cuộc sống chán chường
- 他 在 半途而废 了
- Anh ấy đã bỏ cuộc giữa chừng.
- 他 因伤 废 了 武功
- Anh ấy vì bị thương mà phế mất võ công.
- 他 因 意外 废 了 双腿
- Anh ấy vì tai nạn bất ngờ mà tàn tật hai chân.
- 他 修理 报废 的 机器
- Anh ấy sửa chữa máy móc báo hỏng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
废›
朽›