xiǔ
volume volume

Từ hán việt: 【hủ】

Đọc nhanh: (hủ). Ý nghĩa là: mục; thối; mục nát, tiêu mòn; mai một, già yếu; suy nhược. Ví dụ : - 旧房子的梁都朽了。 Xà nhà cũ mục hết rồi.. - 这块木头已经朽了。 Miếng gỗ này đã mục rồi.. - 人民英雄永垂不朽! Anh hùng nhân dân bất diệt!

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. mục; thối; mục nát

腐烂 (多指木头)

Ví dụ:
  • volume volume

    - jiù 房子 fángzi de 梁都朽 liángdōuxiǔ le

    - Xà nhà cũ mục hết rồi.

  • volume volume

    - 这块 zhèkuài 木头 mùtou 已经 yǐjīng xiǔ le

    - Miếng gỗ này đã mục rồi.

✪ 2. tiêu mòn; mai một

磨灭;消失

Ví dụ:
  • volume volume

    - 人民 rénmín 英雄 yīngxióng 永垂不朽 yǒngchuíbùxiǔ

    - Anh hùng nhân dân bất diệt!

  • volume volume

    - 我们 wǒmen de 灵魂 línghún 是否 shìfǒu 不朽 bùxiǔ

    - Linh hồn của chúng ta có bất tử không?

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. già yếu; suy nhược

衰老

Ví dụ:
  • volume volume

    - 感到 gǎndào 自己 zìjǐ 老朽 lǎoxiǔ le

    - Anh ấy cảm thấy mình đã già.

  • volume volume

    - yào 知道 zhīdào hái 没有 méiyǒu 老朽 lǎoxiǔ

    - Phải biết tôi còn chưa già đâu!

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến

✪ 1. Chủ ngữ + 朽了

Ví dụ:
  • volume

    - 这棵树 zhèkēshù de 树干 shùgàn xiǔ le

    - Thân cây này đã mục nát.

  • volume

    - qiáo de 木板 mùbǎn 全都 quándōu xiǔ le

    - Ván trên cầu đều mục rồi.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 朽木粪土 xiǔmùfèntǔ

    - không chịu cầu tiến bộ; gỗ mục như phân đất.

  • volume volume

    - jiù 房子 fángzi de 梁都朽 liángdōuxiǔ le

    - Xà nhà cũ mục hết rồi.

  • volume volume

    - 朽迈 xiǔmài 无能 wúnéng

    - hủ mại vô năng; già nua không có năng lực

  • volume volume

    - 昏庸 hūnyōng 老朽 lǎoxiǔ

    - tối tăm cổ hủ.

  • volume volume

    - 这部 zhèbù 作品 zuòpǐn jiāng 永垂不朽 yǒngchuíbùxiǔ

    - Tác phẩm này sẽ lưu truyền muôn đời.

  • volume volume

    - 引用 yǐnyòng 不朽 bùxiǔ de 可汗 kèhán de 愤怒 fènnù zhōng

    - Theo lời của Khan Noonien Singh

  • volume volume

    - jiù 房子 fángzi de dòng 腐朽 fǔxiǔ

    - Xà nhà cũ đã mục nát.

  • volume volume

    - 晚清时期 wǎnqīngshíqī 内政 nèizhèng 腐朽 fǔxiǔ 外患 wàihuàn 频仍 pínréng

    - cuối đời Thanh, nội chính mục nát, nạn ngoại xâm liên tục xảy ra.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin: Xiǔ
    • Âm hán việt: Hủ
    • Nét bút:一丨ノ丶一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DMVS (木一女尸)
    • Bảng mã:U+673D
    • Tần suất sử dụng:Cao