Đọc nhanh: 机身 (cơ thân). Ý nghĩa là: thân máy bay.
机身 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thân máy bay
飞机的中间机体部分,用于装载空勤人员、旅客或货物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 机身
- 敌机 葬身海底
- máy bay địch vùi thây dưới đáy biển.
- 机身 受损 严重
- Thân máy bay bị hư hại nặng.
- 司机 钻 到 车身 下面 , 查看 汽车 损坏 的 部位
- Tài xế chui xuống dưới gầm xe, kiểm tra bộ phận bị hỏng của xe.
- 飞机 的 机身 必须 承受 住 外界 的 空气 压力
- thân máy bay phải chịu đựng áp lực không khí bên ngoài.
- 我会 随身带 传呼机
- Tôi sẽ giữ máy nhắn tin của bạn gần đó.
- 他 问 我 身上 是否 带 着 打火机
- Anh ấy hỏi tôi liệu tôi có mang bật lửa trên người không.
- 翻身 的 机会 终于 来 了
- Cơ hội vùng lên cuối cũng đã tới.
- 我 爸爸 身边 总是 带 手机
- Bố lúc nào cũng mang điện thoại bên mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
机›
身›