Đọc nhanh: 机身宽大 (cơ thân khoan đại). Ý nghĩa là: thân hình rộng, thân rộng (máy bay).
机身宽大 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thân hình rộng
wide body
✪ 2. thân rộng (máy bay)
wide-bodied (aircraft)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 机身宽大
- 宽 肩膀 , 大 身量
- vai rộng, thân hình to lớn.
- 他 出身 贫苦 , 但 志向 远大
- Anh ấy xuất thân nghèo khó nhưng là người có chí lớn
- 从 社区 学院 成功 转学 的 学生 有 很大 的 机会 获得 本科文凭 ;
- Sinh viên chuyển tiếp thành công từ các trường cao đẳng cộng đồng có cơ hội tốt để lấy bằng tốt nghiệp đại học。
- 他 一看 势头 不 对 , 转身 就 从 后门 溜之大吉
- Anh ấy thấy tình thế không hay, quay đầu ra cổng sau chuồn mất.
- 两个 孩子 的 身量 不大离
- sức vóc hai đứa trẻ này ngang nhau
- 司机 钻 到 车身 下面 , 查看 汽车 损坏 的 部位
- Tài xế chui xuống dưới gầm xe, kiểm tra bộ phận bị hỏng của xe.
- 他 放大 了 手机 的 声音
- Anh ấy đã tăng âm thanh của điện thoại.
- 他 是 个 宽宏大量 的 人
- Anh ấy là một người rất rộng lượng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
宽›
机›
身›